EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exhumations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exhumations
exhumation /,ekshju:'meiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đào lên, sự khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
← Xem thêm từ exhumation
Xem thêm từ exhume →
Từ vựng liên quan
at
E
e
ex
exhumation
hum
ion
ions
ma
mat
on
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…