ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exhumation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exhumation


exhumation /,ekshju:'meiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đào lên, sự khai quật ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…