ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exenteration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exenteration


exenteration /ek,sentə'reiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự moi ruột ((nghĩa bóng))
  (y học) sự khoét cầu mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…