EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exenterating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exenterating
exenterate /ek'sentəreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
moi ruột ((nghĩa bóng))
(y học) khoét cầu mắt
← Xem thêm từ exenterates
Xem thêm từ exenteration →
Từ vựng liên quan
at
E
e
en
ent
enter
entera
er
era
ex
exe
in
nt
ra
rat
ratin
rating
tera
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…