EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
executioners
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
executioners
executioner /,eksi'kju:ʃnə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đao phủ, người hành hình
← Xem thêm từ executioner
Xem thêm từ executions →
Từ vựng liên quan
cut
E
e
ec
ECU
ecu
er
ex
exe
execution
executioner
ion
on
one
oner
ti
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…