EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
executable file
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
executable file
executable file
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) tập tin khả thi
← Xem thêm từ executable
Xem thêm từ executable program →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
cut
E
e
ec
ECU
ecu
ex
exe
executable
file
ta
tab
table
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…