ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ executable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng executable


executable /'eksikju:təbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể thực hiện được, có thể thi hành được
  có thể thể hiện được; có thể biểu diễn được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…