EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
executable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
executable
executable /'eksikju:təbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể thực hiện được, có thể thi hành được
có thể thể hiện được; có thể biểu diễn được
← Xem thêm từ execratory
Xem thêm từ executable file →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
cut
E
e
ec
ECU
ecu
ex
exe
ta
tab
table
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…