ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excursiveness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excursiveness


excursiveness /eks'kə:sivnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính hay đi ra ngoài đề
  tính lan man, tính tản mạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…