ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excursatory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excursatory


excursatory /eks'kju:zətəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  để xin lỗi, để cáo lỗi
  để bào chữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…