ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excursableness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excursableness


excursableness /iks'kju:zəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính tha lỗi được, tính tha thứ được

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…