EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exclusionary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exclusionary
exclusionary
Phát âm
Ý nghĩa
xem exclusion
← Xem thêm từ Exclusion principle
Xem thêm từ exclusionism →
Từ vựng liên quan
E
e
ex
Exclusion
exclusion
ion
LUS
nar
on
si
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…