ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exclaves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exclaves


exclave /'ekskleiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phần đất tách ra (của một nước)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…