EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exclaves
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exclaves
exclave /'ekskleiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phần đất tách ra (của một nước)
← Xem thêm từ exclave
Xem thêm từ excludability →
Từ vựng liên quan
av
ave
clave
claves
E
e
ex
exclave
la
lav
lave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…