ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ excitations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng excitations


excitation /,eksi'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kích thích
atomic excitation → (vật lý) sự kích thích nguyên tử
radiative excitation → (vật lý) sự kích thích bằng bức xạ

@excitation
  (vật lí) sự kích thích

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…