EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excitations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excitations
excitation /,eksi'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự kích thích
atomic excitation
→ (vật lý) sự kích thích nguyên tử
radiative excitation
→ (vật lý) sự kích thích bằng bức xạ
@excitation
(vật lí) sự kích thích
← Xem thêm từ excitation power
Xem thêm từ excitative →
Từ vựng liên quan
at
ci
cit
citation
citations
E
e
ex
excitation
ion
ions
it
ita
on
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…