ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ citations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng citations


citation /sai'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dẫn, sự trích dẫn
  câu trích dẫn, đoạn trích dẫn
  (pháp lý) trát đòi hầu toà
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự biểu dương, sự tuyên dương

Các câu ví dụ:

1. Oxford topped the list because it improved across the four main indicators that influence the rankings - teaching, research, citations and international outlook, Times Higher Education said.


Xem tất cả câu ví dụ về citation /sai'teiʃn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…