EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
excavators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
excavators
excavator /'ekskəveitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đào; người khai quật
máy đào; máy xúc
← Xem thêm từ excavator
Xem thêm từ exceed →
Từ vựng liên quan
at
av
cav
E
e
ex
excavator
or
to
tor
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…