ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exalted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exalted


exalted

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  phấn khởi; cao hứng
  cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…