ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exaltations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exaltations


exaltation /,egzɔ:l'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương
  sự hớn hở, sự phớn phở
  quyền cao chức trọng
  sự làm đậm, sự làm thẫm (màu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…