EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
exaltations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
exaltations
exaltation /,egzɔ:l'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương
sự hớn hở, sự phớn phở
quyền cao chức trọng
sự làm đậm, sự làm thẫm (màu...)
← Xem thêm từ exaltation
Xem thêm từ exalted →
Từ vựng liên quan
alt
at
E
e
ex
exalt
exaltation
ion
ions
lta
on
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…