ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ exactable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng exactable


exactable /ig'zæktəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể bắt phải nộp, có thể bắt phải đóng, có thể bóp nặn, có thể đòi được
  có thể đòi hỏi được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…