ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evolvements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evolvements


evolvement /i'vɔlvmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
  (thường)(đùa cợt) sự tạo ra, sự hư cấu
  sự phát ra
  sự tiến triển; sự tiến hoá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…