ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evolve

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evolve


evolve /i'vɔlv/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...)
  (thường)(đùa cợt) tạo ra, hư cấu
  phát ra (sức nóng...)
  làm tiến triển; làm tiến hoá

nội động từ


  tiến triển; tiến hoá

@evolve
  tiến hoá, phát triển, khai triển

Các câu ví dụ:

1. Within the next 12 hours, the tropical depression may evolve into a storm and move west-northwest at 15-20 kph.


2. At age 17, he became an errand boy at Timely Comics, the company that would evolve into Marvel.


Xem tất cả câu ví dụ về evolve /i'vɔlv/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…