ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eviscerating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eviscerating


eviscerate /i'visəreit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  moi ruột
  (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…