EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eviscerating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eviscerating
eviscerate /i'visəreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
moi ruột
(nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu
← Xem thêm từ eviscerates
Xem thêm từ evisceration →
Từ vựng liên quan
at
ce
E
e
er
era
in
is
ra
rat
ratin
rating
sc
sce
ti
tin
ting
vis
visc
viscera
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…