EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evidential
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evidential
evidential /,evi'denʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
chứng, chứng cớ, bằng chứng; để làm bằng chứng; dựa trên bằng chứng; cung cấp bằng chứng
← Xem thêm từ evident
Xem thêm từ evidentially →
Từ vựng liên quan
den
dent
E
e
en
ent
entia
evident
id
ide
nt
ti
vide
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…