ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evidential

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evidential


evidential /,evi'denʃəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chứng, chứng cớ, bằng chứng; để làm bằng chứng; dựa trên bằng chứng; cung cấp bằng chứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…