ex. Game, Music, Video, Photography

"Even if they are, the intrusion will only last a couple of days and during daytime.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ intrusion. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Even if they are, the intrusion will only last a couple of days and during daytime.

Nghĩa của câu:

intrusion


Ý nghĩa

@intrusion /in'tru:ʤn/
* danh từ
- sự ấn bừa, sự tống ấn, sự đưa bừa; sự bị ấn bừa, sự bị đưa bừa
- sự xâm phạm, sự xâm nhập
- sự bắt người khác phải chịu đựng mình
- (pháp lý) sự xâm phạm
- sự xâm nhập, thế xâm nhập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…