EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
evaporates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
evaporates
evaporate /i'væpəreit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm bay hơi
làm khô (hoa quả, sữa)
nội động từ
bay hơi
(thông tục) tan biến, biến mất; chết
← Xem thêm từ evaporated
Xem thêm từ evaporating →
Từ vựng liên quan
at
ate
E
e
evaporate
or
ora
orate
orates
po
ra
rat
rate
Rates
rates
vapor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…