ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ evacuates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng evacuates


evacuate /i'vækjueit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (quân sự) rút khỏi (nơi nào...)
  sơ tán, tản cư; chuyển khỏi mặt trận (thương binh...)
  tháo, làm khỏi tắc
  (y học) làm bài tiết; thục rửa
  (vật lý) làm chân không; rút lui

nội động từ


  rút lui
  sơ tán, tản cư
  bài tiết, thải ra

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…