ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ethnographic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ethnographic


ethnographic /,eθnou'græfik/ (ethnographical) /,eθnou'græfikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) dân tộc học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…