EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eternities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eternities
eternity /i:'tə:niti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính vĩnh viễn, tính bất diệt
ngàn xưa, thời gian vô tận (trong tương lai)
tiếng tăm muôn đời
đời sau
(số nhiều) những sự thật bất di bất dịch
← Xem thêm từ eternise
Xem thêm từ eternity →
Từ vựng liên quan
E
e
er
it
ni
nit
rn
tern
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…