ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ establishes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng establishes


establish /is'tæbliʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lập, thành lập, thiết lập, kiến lập
to establish a government → lập chính phủ
to establish diplomatic relations → kiến lập quan hệ ngoại giao
  đặt (ai vào một địa vị...)
  chứng minh, xác minh (sự kiện...)
  đem vào, đưa vào (thói quen, tín ngưỡng...)
  chính thức hoá (nhà thờ)
  củng cố, làm vững chắc
to establish one's reputation → củng cố thanh danh
to establish one's health → lấy lại sức khoẻ
to establish oneself → sinh cơ lập nghiệp; ổn định cuộc sống
to establish oneself as a grocer → sinh cơ lập nghiệp bằng nghề bán tạp phẩm

@establish
  thiết lập

Các câu ví dụ:

1. Architects designed the pentagon within a pentagon that establishes layers of interior and semi-exterior spaces filled with forest-like greenery.


Xem tất cả câu ví dụ về establish /is'tæbliʃ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…