EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
essences
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
essences
essence /'esns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
bản chất, thực chất
vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất)
nước hoa
@essence
bản chất; cốt yếu
in e. về bản chất
of the e. chủ yếu là, cốt yếu là
← Xem thêm từ essenced
Xem thêm từ essential →
Từ vựng liên quan
ce
E
e
en
esse
essence
se
sen
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…