ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ essences

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng essences


essence /'esns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  bản chất, thực chất
  vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất)
  nước hoa

@essence
  bản chất; cốt yếu
  in e. về bản chất
  of the e. chủ yếu là, cốt yếu là

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…