EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esperanto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esperanto
esperanto /,espə'ræntou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tiếng etperantô
← Xem thêm từ esperantidist
Xem thêm từ espial →
Từ vựng liên quan
an
ant
E
e
er
era
esp
nt
pe
per
ra
ran
rant
sp
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…