EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
esperantidist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
esperantidist
esperantidist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người tuyên truyền tiếng Experanto
← Xem thêm từ esperance
Xem thêm từ esperanto →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
E
e
er
era
esp
id
is
nt
pe
per
ra
ran
rant
sp
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…