EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
espaliers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
espaliers
espalier /es'pæljə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giàn đứng (dựa vào tường cho dây leo...)
cây trồng ở giàn đứng
← Xem thêm từ espalier
Xem thêm từ esparto →
Từ vựng liên quan
E
e
er
esp
espalier
li
lie
pa
pal
pali
sp
spa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…