ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ espaliers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng espaliers


espalier /es'pæljə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  giàn đứng (dựa vào tường cho dây leo...)
  cây trồng ở giàn đứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…