ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eschatological

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eschatological


eschatological /,eskətə'lɔdʤikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (tôn giáo) (thuộc) thuyết mạt thế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…