EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escargot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escargot
escargot
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật) ốc sên (chủ yếu dùng làm thức ăn)
← Xem thêm từ escapology
Xem thêm từ escargots →
Từ vựng liên quan
argot
car
cargo
E
e
esc
go
got
ot
sc
scar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…