ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ escapology

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng escapology


escapology

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự tiêu khiển bằng cách "thổi" được những món mà người khác giữ kín

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…