ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ escapists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng escapists


escapist /is'keipist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(văn học)
  người theo phái thoát ly thực tế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…