EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escapist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escapist
escapist /is'keipist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(văn học)
người theo phái thoát ly thực tế
← Xem thêm từ escapism
Xem thêm từ escapists →
Từ vựng liên quan
api
CAP
cap
E
e
esc
is
pi
pist
sc
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…