ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ escapements

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng escapements


escapement /is'keipmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lối thoát ra
  cái hồi (ở đồng hồ)
  (kỹ thuật) sự thoát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…