EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escapement
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escapement
escapement /is'keipmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lối thoát ra
cái hồi (ở đồng hồ)
(kỹ thuật) sự thoát
← Xem thêm từ escapees
Xem thêm từ escapement wheel →
Từ vựng liên quan
ape
CAP
cap
cape
E
e
em
en
ent
esc
escape
me
men
nt
pe
sc
scape
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…