EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escape code
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escape code
escape code
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mã thoát
← Xem thêm từ escape clause
Xem thêm từ escape (Esc) key →
Từ vựng liên quan
ape
CAP
cap
cape
co
cod
code
E
e
esc
escape
od
ode
pe
sc
scape
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…