ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ escape clause

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng escape clause


escape clause /is'keip'klɔ:z/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều khoản giải thoát (sự ràng buộc đôi bên)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…