EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escape clause
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escape clause
escape clause /is'keip'klɔ:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
điều khoản giải thoát (sự ràng buộc đôi bên)
← Xem thêm từ escape character (ESC)
Xem thêm từ escape code →
Từ vựng liên quan
ape
CAP
cap
cape
clause
E
e
esc
escape
la
pe
sc
scape
se
us
use
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…