ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ escapades

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng escapades


escapade /,eskə'peid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng
  sự trốn (khỏi nhà tù)
  hành động hoang toàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…