EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
escapade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
escapade
escapade /,eskə'peid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự lẫn trốn kiềm chế, sự tự do phóng túng
sự trốn (khỏi nhà tù)
hành động hoang toàng
← Xem thêm từ escapable
Xem thêm từ escapades →
Từ vựng liên quan
AD
ad
CAP
cap
E
e
esc
pa
pad
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…