EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
error correcting code
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
error correcting code
error correcting code
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) mã hiệu chỉnh sai lầm
← Xem thêm từ error control equipment
Xem thêm từ Error correction models (ECMs) →
Từ vựng liên quan
co
cod
code
correct
correcting
E
e
ec
ect
er
err
error
in
od
ode
or
re
rec
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…