ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ error correcting code

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng error correcting code


error correcting code

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) mã hiệu chỉnh sai lầm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…