EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ergotine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ergotine
ergotine /'ə:gətain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(dược học) Ecgôtin
← Xem thêm từ ergotic
Xem thêm từ ergotinin →
Từ vựng liên quan
E
e
er
erg
ergo
ergot
go
got
in
ot
ti
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…