ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equips

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equips


equip /i'kwip/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  trang bị (cho ai... cái gì)
to equip an army with modren weapons → trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…