EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equips
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equips
equip /i'kwip/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
trang bị (cho ai... cái gì)
to equip an army with modren weapons
→ trang bị vũ khí hiện đại cho một quân đội
← Xem thêm từ equiprojective
Xem thêm từ equiresidual →
Từ vựng liên quan
E
e
equip
ps
qu
quip
quips
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…