EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
equilibration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
equilibration
equilibration /,i:kwilai'breiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm cân bằng
sự cân bằng
sự làm đối trọng cho nhau
@equilibration
sự cân bằng
← Xem thêm từ equilibrating
Xem thêm từ equilibratory →
Từ vựng liên quan
at
br
bra
brat
E
e
ion
li
lib
libra
libration
on
qu
ra
rat
ratio
ration
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…