ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equilibration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equilibration


equilibration /,i:kwilai'breiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm cân bằng
  sự cân bằng
  sự làm đối trọng cho nhau

@equilibration
  sự cân bằng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…