ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ equated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng equated


equate /i'kweit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cân bằng, san bằng
  coi ngang, đặt ngang hàng
  (toán học) đặt thành phương trình

Các câu ví dụ:

1. Media intelligence firm Meltwater said three-day coverage around the summit equated to $270 million in advertising, while the previous month was worth $767 million.


Xem tất cả câu ví dụ về equate /i'kweit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…