EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epitaxies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epitaxies
epitaxy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự mọc ghép
← Xem thêm từ epitaxial wafer
Xem thêm từ epitaxy →
Từ vựng liên quan
ax
E
e
ep
it
ita
pi
pit
pita
ta
tax
taxi
taxies
xi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…