EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
epitaxial resistor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
epitaxial resistor
epitaxial resistor
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cái điện trở kéo lớp mặt ngoài
← Xem thêm từ epitaxial-mesa transistor
Xem thêm từ epitaxial SCR →
Từ vựng liên quan
ax
axial
E
e
ep
is
it
ita
or
pi
pit
pita
re
res
resist
resistor
si
sis
st
ta
tax
taxi
to
tor
xi
xia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…